Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
đơn bội


(sinh vật học, sinh lý học) haploïde
Tế bào đơn bội
cellule haploïde
bộ gen đơn bội
haplome; génome
pha đơn bội
haplophase
sinh vật đơn bội
haplobiontique
thể đơn bội
haplonte
tính đơn bội
haploïdie



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.